ACID NITRIC (HNO3 68%)
Axit nitric - HNO3 68%
Axít nitric là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (HNO3), là một dung dịch nitrat hiđrô (axít nitric khan). Trong tự nhiên, axít nitric hinh thành trong những cơn mưa giông kèm sấm chớp và hiện nay chúng là một trong những tác nhân gây ra mưa axít.
Nó là một chất axít độc và ăn mòn có thể dễ gây cháy. Axit nitric tinh khiết không màu sắc còn nếu để lâu sẽ có màu hơi vàng do sự tích tụ của các ôxít nitơ. Nếu một dung dịch có hơn 86% axít nitric, nó được gọi là axít nitric bốc khói. Axít nitric bốc khói có đặc trưng axít nitric bốc khói trắng và axít nitric bốc khói đỏ, tùy thuộc vào số lượng điôxít nitơ hiện diện.
Axit nitric | |
---|---|
Thông tin chung | |
Danh pháp IUPAC | Axít nitric |
Tên khác | Aqua fortis Spirit of nitre Salpetre acid |
công thức phân tử | HNO3 |
SMILES | O[N+](=O)[O-] |
Acidic Ion Concentration | pH = -2 (1 N) |
Phân tử gam | 63.01 g/mol |
Biểu hiện | Chất lỏng trong, không màu |
Số CAS | 7697-37-2 |
Đặc tính | |
Tỷ trọng và phase | 1.51 g/cm³ |
Độ hòa tan trong nước | miscible |
Điểm nóng chảy | -42 °C (231 K) |
Điểm sôi | 83 °C (356 K) |
Độ axít (pKa) | -2 |
Độ nhớt | ? cP at ? °C |
Cấu trúc | |
Molecular shape | trigonal planar |
Dipole moment | ? D |
Nguy hiểm | |
MSDS | MSDS ngoài |
Phân loại của EU | Oxidant (O) Corrosive (C) |
NFPA 704 (≤40%) |
0
0
0
|
NFPA 704 (> 40%) |
0
0
0
|
NFPA 704 (bóc khói) |
0
0
0
|
Các pha R | R8, R35 |
các pha S | (S1/2), S23, S26, S36, S45 |
Điểm bốc cháy | không cháy |
Sô RTECS | QU5775000 |
Trang dữ liệu bổ sung | |
Cấu trúc và thuộc tính |
n, εr, etc. |
Dữ liệu nhiệt động học |
Các trạng thái rắn, lỏng, khí |
Dữ liệu quang phổ | UV, IR, NMR, MS |
Các hợp chất liên quan | |
Các hợp chất liên quan | Axít nitrous Dinitrogen pentoxide |
Except where noted otherwise, data are given for materials in their standard state (at 25 °C, 100 kPa) |