Hydrazine Hydrate N2H4.H2O
Hydrazine Hydrate N2H4.H2O
CAS No:
Xuất xứ: ĐỨC
Các chỉ tiêu chất lượng của Hydrazine hydrate tuân theo các mức trong bảng sau:
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Thông số kỹ thuật |
|
Mầu sắc ngoại quan: |
Không mầu hơi đục, khói nhẹ |
Không mầu hơi đục, khói nhẹ |
Hydrazinehydrade (N2H4·H2O) % ≥ |
80.0 |
40.0 |
Hydrazine N2H4,% |
51.2 |
25.6 |
Chloride content (as Cl-) % ≤ |
0.003 |
0.005 |
Insoluble contents ≤ |
0.020 |
0.035 |
Heavy Metal (as Pb2+) % ≤ |
0.0005 |
0.005 |
Sulfate (as SO42+) % ≤ |
0.0005 |
0.005 |
PH (1% water solution) |
10~11 |
10~11 |
ỨNG DỤNG
Hydrazine hydrate được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp Dược, Nông nghiệp, tổng hợp hữu cơ, thuốc nhuộm.
Hydrazine hydrate được sử dụng như chất hấp thụ ôxy, ức chế ăn mòn và ngăn chặn sự hình thành rỉ sét trong đường ống.
CÁCH SỬ DỤNG
ĐÓNG GÓI:
Đóng trong phi 200kg